1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chargeability

chargeability

/,tʃɑ:dʤə"biliti/ (chargeableness) /"tʃɑ:dʤəblnis/
Danh từ
  • sự tính vào
  • sự phải chịu, sự phải chịu phí tổn, sự phải nuôi nấng
  • sự bắt phải chịu
  • sự có thể bắt tội, sự có thể buộc tội; sự có thể tố cáo được
Kinh tế
  • phải chịu phí tổn
  • sự bắt phải chịu
  • tính vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận