1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charge density

charge density

Kỹ thuật
  • mật độ điện tích
Xây dựng
  • mật độ nạp thuốc nổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận