1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charge cloud

charge cloud

Vật lý
  • đám mây điện tích
Điện lạnh
  • mây điện tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận