1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charge carrier

charge carrier

Kỹ thuật
  • hạt mang điện
  • phần tử mang
Điện lạnh
  • hạt tải điện (tích)
  • phần tử tải điện
Điện tử - Viễn thông
  • vật mang điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận