1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charactron

charactron

  • kỹ thuật charactron, ống tia điện tử hiện chữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận