1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ character device

character device

Kỹ thuật
  • thiết bị điều khiển
Toán - Tin
  • thiết bị kiểu ký tự
  • xử lý kí tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận