1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaplet

chaplet

/"tʃæplit/
Danh từ
  • vòng hoa đội đầu
  • chuỗi hạt, tràng hạt
  • chuỗi trứng cóc
Kỹ thuật
  • guồng gàu
  • guồng gàu (truyền động)
Cơ khí - Công trình
  • băng gầu
Điện
  • chuỗi cườm (cách điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận