Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chaos
chaos
/"keiɔs/
Danh từ
thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
Kỹ thuật
hỗn độn
hỗn loạn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận