1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaos

chaos

/"keiɔs/
Danh từ
  • thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang
  • sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
Kỹ thuật
  • hỗn độn
  • hỗn loạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận