1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ channel sample

channel sample

Kỹ thuật
  • mẫu rãnh
  • mẫu vạch
  • mẫu vỉa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận