Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ changeling
changeling
/"tʃeindʤliɳ/
Danh từ
thần thoại
đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
từ cổ
người hay đổi tính
Chủ đề liên quan
Thần thoại
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận