1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ changeling

changeling

/"tʃeindʤliɳ/
Danh từ
  • thần thoại đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
  • từ cổ người hay đổi tính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận