1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chandlery

chandlery

/"tʃɑ:ndləri/
Danh từ
  • hàng nến, hàng tạp hoá
Xây dựng
  • hàng nến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận