1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chandler

chandler

/"tʃɑ:ndlə/
Danh từ
  • người làm nến, người bán nến
  • người bán hàng tạp hoá (dầu, xà bông, hương liệu...)
Kinh tế
  • người bán hàng
  • người bán lẻ hàng tạp hóa (dầu, xà phòng, hương liệu..)
  • người cung ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận