1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chandelier

chandelier

/,ʃændi"liə/
Danh từ
  • đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo
Kỹ thuật
  • đèn chùm
Xây dựng
  • đèn treo nhiều ngọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận