Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chameleon
chameleon
/kə"mi:ljən/
Danh từ
người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
động vật
tắc kè hoa
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận