Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chambermaid
chambermaid
Danh từ
nữ phục vụ phòng
Mỹ
người tớ gái
Kinh tế
nhân viên hầu phòng
Chủ đề liên quan
Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận