1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chamber counsel

chamber counsel

/"tʃeimbə"kaunsəl/
Danh từ
  • luật sư cố vấn
Kinh tế
  • cố vấn pháp luật tư nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận