Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chamber counsel
chamber counsel
/"tʃeimbə"kaunsəl/
Danh từ
luật sư cố vấn
Kinh tế
cố vấn pháp luật tư nhân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận