Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chamaephyte
chamaephyte
Danh từ
thực vật
chồi cây trên đất (có chồi ngủ trên đất)
Chủ đề liên quan
Thực vật
Thảo luận
Thảo luận