1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chamade

chamade

/ʃə"mɑ:d/
Danh từ
  • quân sự hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận