Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chamade
chamade
/ʃə"mɑ:d/
Danh từ
quân sự
hiệu kèn rút lui, hiệu trống rút lui
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận