1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ challenger

challenger

/"tʃælinsʤə/
Danh từ
  • người thách
  • người đòi hỏi, người yêu cầu
  • pháp lý người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận