Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ challenger
challenger
/"tʃælinsʤə/
Danh từ
người thách
người đòi hỏi, người yêu cầu
pháp lý
người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận