1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chalky

chalky

/"tʃɔ:ki/
Tính từ
  • có đá phấn (đất)
  • trắng như phấn
  • xanh xao, trắng bệch (da mặt)
Kỹ thuật
  • đá phấn
  • đá vôi
  • vôi
Xây dựng
  • phấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận