Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chalky
chalky
/"tʃɔ:ki/
Tính từ
có đá phấn (đất)
trắng như phấn
xanh xao, trắng bệch (da mặt)
Kỹ thuật
đá phấn
đá vôi
vôi
Xây dựng
phấn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận