1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chalet

chalet

/"ʃælei/
Danh từ
  • nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi Thuỵ sĩ)
  • biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà gỗ ở miền núi Thuỵ sĩ)
  • nhà vệ sinh công cộng
Xây dựng
  • nhà gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận