1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chairman

chairman

/"tʃeəmən/
Danh từ
  • chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
  • người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
  • từ cổ người khiêng kiệu
Kinh tế
  • chủ tịch
  • hội trưởng
  • người chủ tọa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận