Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chairman
chairman
/"tʃeəmən/
Danh từ
chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)
người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn
từ cổ
người khiêng kiệu
Kinh tế
chủ tịch
hội trưởng
người chủ tọa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận