Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chair warmer
chair warmer
/"tʃeə,wɔ:mə/
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận