Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chain terminating
chain terminating
Điện lạnh
kết thúc dãy (phân rã)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận