1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chain letter

chain letter

/"tʃein,letə/
Danh từ
  • thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
Kinh tế
  • thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận