Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chain letter
chain letter
/"tʃein,letə/
Danh từ
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
Kinh tế
thư liên hoàn (một kỹ thuật quảng cáo hàng bán)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận