1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chain field

chain field

Toán - Tin
  • trường chuỗi
Điện tử - Viễn thông
  • trường kiểu chuỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận