Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chain coupling
chain coupling
/"tʃein,kʌpliɳ/
Danh từ
đường sắt
sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)
(số nhiều) dây xích nối toa
Cơ khí - Công trình
mắt nối xích
sự nối xích
Chủ đề liên quan
Đường sắt
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận