1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chain coupling

chain coupling

/"tʃein,kʌpliɳ/
Danh từ
  • đường sắt sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)
  • (số nhiều) dây xích nối toa
Cơ khí - Công trình
  • mắt nối xích
  • sự nối xích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận