1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chain broadcasting

chain broadcasting

/"tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/
Danh từ
  • radio sự phát thanh dây chuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận