Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chain broadcasting
chain broadcasting
/"tʃein,brɔ:dkɑ:stiɳ/
Danh từ
radio
sự phát thanh dây chuyền
Chủ đề liên quan
Radio
Thảo luận
Thảo luận