1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chafing dish

chafing dish

Danh từ
  • lò hâm (để ở bàn ăn)
  • đoàn tù bị xích vào với nhau
  • đòan tù dây
Kỹ thuật
  • lò điện
Toán - Tin
  • cái rề-sô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận