1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cession

cession

/"seʃn/
Danh từ
  • sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
  • vật nhượng lại, vật để lại
Kinh tế
  • nhượng
  • nhượng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận