1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceruse

ceruse

/"siəru:s/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bột trắng chì
  • chì cacbonat bazơ
  • trắng chì
Hóa học - Vật liệu
  • quặng chì trắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận