Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ certify
certify
/"sə:tifai/
Động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
Anh - Mỹ
đảm bảo giá trị (một tấm séc)
y học
chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Kinh tế
cấp giấy chứng nhận
chứng nhận
chứng thực
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Y học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận