1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ certify

certify

/"sə:tifai/
Động từ
  • chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
  • Anh - Mỹ đảm bảo giá trị (một tấm séc)
  • y học chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Kinh tế
  • cấp giấy chứng nhận
  • chứng nhận
  • chứng thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận