1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ certification

certification

/,sə:tifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự cấp giấy chứng nhận
  • giấy chứng nhận
Kinh tế
  • chứng thử
  • giấy chứng nhận
  • sự cấp giấy chứng nhận
Kỹ thuật
  • chứng chỉ
  • sự xác nhận
Kỹ thuật Ô tô
  • sự chứng nhận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận