1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ certainty factor

certainty factor

Kinh tế
  • nhân tố có tính xác định
Kỹ thuật
  • hệ số chắc chắn
Toán - Tin
  • hệ số xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận