Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Certainty equivalence
Certainty equivalence
Kinh tế
Mức qui đổi về tất định.
Kinh tế
sự tương đương chắc chắn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận