1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Cerenkov detector

Cerenkov detector

Kỹ thuật
  • bộ dò Cherenkov
  • bọ tách sóng Cherenkov
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận