Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ceremonial
ceremonial
/,seri"mounjəl/
Danh từ
nghi lễ, nghi thức
sự tuân theo nghi thức
Tính từ
thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
để dùng trong cuộc lễ
Kỹ thuật
nghi lễ
Xây dựng
thuộc nghi thức
trịnh trọng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận