1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceremonial

ceremonial

/,seri"mounjəl/
Danh từ
  • nghi lễ, nghi thức
  • sự tuân theo nghi thức
Tính từ
  • thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức
  • để dùng trong cuộc lễ
Kỹ thuật
  • nghi lễ
Xây dựng
  • thuộc nghi thức
  • trịnh trọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận