Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cerebral
cerebral
/"seribrəl/
Danh từ
ngôn ngữ học
âm quặt lưỡi
Y học
thuộc não
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận