Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cereal
cereal
/"siəriəl/
Tính từ
ngũ cốc
Danh từ
món ăn (bằng) ngũ cốc
(thường số nhiều) ngũ cốc
Kinh tế
cây ngũ cốc
lúa
ngũ cốc
thuộc ngũ cốc
Thực phẩm
ngũ cốc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận