1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cereal

cereal

/"siəriəl/
Tính từ
  • ngũ cốc
Danh từ
  • món ăn (bằng) ngũ cốc
  • (thường số nhiều) ngũ cốc
Kinh tế
  • cây ngũ cốc
  • lúa
  • ngũ cốc
  • thuộc ngũ cốc
Thực phẩm
  • ngũ cốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận