1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceramics

ceramics

/si"ræmiks/
Danh từ
  • thuật làm đồ gốm
Kỹ thuật
  • đồ gốm
  • gốm
  • kỹ thuật gốm
  • sứ
  • sứ cách điện
Xây dựng
  • thuật làm đồ gốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận