Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ceramics
ceramics
/si"ræmiks/
Danh từ
thuật làm đồ gốm
Kỹ thuật
đồ gốm
gốm
kỹ thuật gốm
sứ
sứ cách điện
Xây dựng
thuật làm đồ gốm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận