1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceramic insulator

ceramic insulator

Điện
  • bầu gốm
  • cách điện bằng gốm
  • cái cách điện gốm
  • sứ gốm
Kỹ thuật Ô tô
  • sự cách điện (trong bugi)
Điện lạnh
  • sứ cách điện bằng gốm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận