1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ceramic body

ceramic body

Xây dựng
  • mảnh gốm
  • mảnh sành
  • mảnh sứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận