ceramic
/si"ræmik/
Tính từ
- nghề làm đồ gốm
Kỹ thuật
- đồ gốm
Điện
- bằng gốm
Điện tử - Viễn thông
- chất liệu đồ gốm
Hóa học - Vật liệu
- gốm
Xây dựng
- thuộc gốm
Chủ đề liên quan
Thảo luận