1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centuple

centuple

/"sentjupl/
Tính từ
  • gấp trăm lần
Động từ
  • nhân lên trăm lần
Toán - Tin
  • gấp trăm lần
  • nhân với một trăm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận