1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centring

centring

Danh từ
  • sự định tâm, khoan tâm
Kinh tế
  • sự tập trung vào
Kỹ thuật
  • sự chỉnh tâm
  • sự định tâm
  • sự khoan tâm
Toán - Tin
  • đưa tâm về
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận