1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centrifuge

centrifuge

/"sentrifju:dʤ/
Danh từ
  • máy ly tâm
Kinh tế
  • ly tâm
  • máy ly tâm
Kỹ thuật
  • đúc ly tâm
  • làm ly tâm
  • lực ly tâm
  • máy ly tâm
  • sự ly tâm
Điện lạnh
  • máy ly tâm lạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận