1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centrifugal governor

centrifugal governor

Toán - Tin
  • bộ chế tiết ly tâm
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ điều tốc ly tâm
Xây dựng
  • bộ tiết chế ly tâm
Hóa học - Vật liệu
  • máy điều tốc ly tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận