1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centralized selling

centralized selling

Kinh tế
  • sự tiêu thụ tập trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận