1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ centralize

centralize

/"sentrəlaiz/ (centralise) /"sentrəlaiz/
Động từ
  • tập trung
  • quy về trung ương
Kinh tế
  • tập trung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận