1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Central tendency

Central tendency

  • Kinh tế Xu hướng hướng tâm; Hướng tâm.
Kỹ thuật
  • xu hướng hướng tâm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận